Bảng điểm nam - Thành viên

STT HỌ VÀ TÊN ĐIỂM MAX ĐIỂM MIN
1 Chinh Gia Hoà 610 605
2 Bằng Bình Triệu 615 605
3 Win Win 610 600
4 Tý Móm 680 670
5 Thanh QK9 655 645
6 Tý sảng 670 660
7 Khoa Trung Thiện 635 625
8 Nghĩa Ken 615 605
9 Thanh Héo 655 645
10 Đạt Milo 680 670
11 David Lang 660 650
12 Nam Lan Anh 680 670
13 Trí Hà Tĩnh 650 640
14 Tiến Lasan 645 635
15 Đang Tây Ninh 660 650
16 Toàn Toa VT 640 630
17 Hợp ANP 620 610
18 Đại Nam 660 650
19 Ba Vương 665 655
20 Tuân Dạy Lái Xe VT 680 670
21 Ân Hậu Giang 685 675
22 Huynh Long Khánh 680 670
23 Thi Long Khánh 620 610
24 Quang Phú Giáo 660 650
25 Quốc Anh Nhật 630 630
26 Nguyễn Minh Hưng 635 625
27 Lộc Trung Thiện 665 655
28 Vạn Phúc 725 715
29 Ni Kỳ Hòa 740 720
30 Quý 276 740 720
31 Bảo Vũng Tàu 735 725
32 Tính Trung Thiện 745 735
33 Trí Ô Môn 750 730
34 Đường Dân Ca 755 735
35 Tiền Quốc Hùng 755 735
36 Kiệt Sadec 750 740
37 Tài Cần Thơ 750 740
38 Cu Tin 760 740
39 Chuyên K99 755 740
40 Trịnh T77 760 740
41 Tùng Thanh Hóa 765 755
42 Vũ Đam TB 765 745
43 Tài 230 770 750
44 Tùng Bryan 770 750
45 Triệu Anh 770 750
46 Chè Q12 775 755
47 Dũng Doremon 775 755
48 Duy Anh 775 755
49 Dương Ken 780 760
50 Trường Q7 780 760
51 Din Hoàng Long 790 770
52 Lĩnh Novac 790 770
53 Phương Đen K99 790 770
54 Sơn Tanimex 790 770
55 Tèo QN 795 775
56 Công Còi 800 780
57 Tuấn Sư Phạm 805 790
58 Vinh Nhân Quán 810 790
59 Giang Trung Thiện 810 795
60 Đăng MP 810 795
61 Hải BL 815 795
62 Harry Chun 815 795
63 Lê Hải 815 795
64 Tuấn Anh Ô môn 815 800
65 Đạt Q8 820 800
66 Hoàng Dược 820 800
67 Kỹ Hà Tiên 820 800
68 Long Phạm 820 800
69 Trường Kỳ Anh 820 800
70 Phát Gỗ 825 805
71 Hoàng Tiger 830 815
72 Lộc Gò Vấp 835 815
73 Nhinh 917 800 800
74 Dương Tân Bình 670 650
75 Giang Vũ 655 645
76 Hùng Đà Lạt 670 650
77 Khôi DTC 675 665
78 Mười Lốp 670 650
79 Nam Lạc Dương 660 650
80 Nghĩa BĐS Sóc Trăng 670 650
81 Phước Head LA 670 650
82 Quân 555 670 650
83 Quốc Kỳ Hòa 655 645
84 Trung Hà Oanh 670 660
85 Bắc XD 665 655
86 Duy Em 690 680
87 Dương K99 690 680
88 Lợi Y Tế 685 675
89 Tản Đà 675 665
90 091 3955888 670 660
91 Vinh SPKT 660 650
92 An Đồng Tháp 680 660
93 Giá LV 690 680
94 Lê Hưng 660 650
95 Thiện K99 670 660
96 Vũ Jimmy 670 660
97 Hải Kỳ Hòa 685 665
98 Khương Cadivi 675 665
99 Lê Khải 675 665
100 Nhiên Q12 685 665
101 Tuấn Trần 685 665
102 Thắng Bơi Lội 680 665
103 Văn Khánh 670 660
104 Vị Hậu Giang 685 665
105 Bửu Hậu Giang 690 670
106 Đăng Sông Hậu 685 670
107 Hà Cadivi 680 670
108 Hiền Đoàn 690 670
109 Lạc CT 690 670
110 Tuyến LA 690 670
111 Tý Quận 6 690 670
112 Thành Ninh Thuận 675 670
113 Việt HSG 690 670
114 Thế Q10 690 680
115 Hiếu Kiềm Nghĩa CM 0 0
116 Vân Anh 695 675
117 Cương Xi Măng 700 680
118 Pô Gia Lai 695 690
119 Tùng Bình Dương 700 680
120 Tùng Bộ Đội 700 680
121 Trần Văn Ức 700 680
122 Kha Kỳ Hòa 690 690
123 Châu Thới An 700 685
124 Ngô Nhật Thành 700 685
125 Hiếu Sa Đéc 710 690
126 Hùng Mộc 710 690
127 Sáu Lighting 700 690
128 Tính Hậu Giang 710 690
129 Toàn HG 710 690
130 Thời Lan Anh 710 690
131 Dân Củ Chi 715 695
132 Tân Phú Yên 715 695
133 Công Đức Hòa 720 700
134 Cương K99 720 700
135 Điền pate 720 700
136 Kha Cadivi 720 700
137 Tuấn Sóc Trăng 715 700
138 Thành Học viện 720 700
139 Vững Bình Dương 715 700
140 Trường Thịnh CT 710 700
141 Hổ Nhất Quý 710 700
142 Khiêm Tiền Giang 700 700
143 Sang Lioa 735 715
144 Toán Q12 725 705
145 Tú G8 725 705
146 Thạch NT 725 705
147 Bi Nhất Quý 715 710
148 Cường LV 730 710
149 Duy Shikori 720 700
150 Ngân Giang 730 710
151 Vinh Mini 730 710
152 Bé Thanh Đa 735 715
153 Đậu Đồng Nai 735 715
154 Pipo Long Khánh 735 715
155 Hải BT 655 645
156 Hoàng Caro 645 625
157 Linh SCTV 645 635
158 Luật BK 645 625
159 Nam Tiền Giang 650 640
160 Ninh lovera 640 630
161 Phan Hoàng 645 635
162 Phong Cu Bì Q12 670 660
163 Phương Bata 645 635
164 ToTo Trần 645 625
165 Tuyến Bank 640 625
166 Thành Sacombank VT 645 625
167 Trị Huế 645 625
168 Trình Nhôm Kính 660 650
169 Vi Hoạch 655 645
170 Vương Agribank 645 625
171 Chú Hoạch 650 630
172 DS Dưỡng 650 630
173 Dũng HKM 650 630
174 Đức Cần Thơ 650 630
175 Hải Xây Dựng 670 665
176 Hoàng Hiếu Q7 650 630
177 Ken Phạm 650 630
178 Khởi Hải Phòng 665 655
179 Long Tống 665 655
180 Lượng Bình Định 660 650
181 Minh Búa 690 680
182 Nghĩa Seo VT 650 640
183 Trần Lai 630 620
184 Vũ Plastic 630 625
185 Sinh bảo tiến 645 640
186 Thành Bình Dương 660 650
187 Bình long khánh 650 645
188 Lưu Bình lợi 615 605
189 Sơn bình lợi 620 610
190 Phúc bình lợi 630 625
191 Trường tiền giang 670 660
192 Sỹ DTP 650 640
193 Dũng LMK 625 620
194 Toàn ghita 660 650
195 Giang Vũ 655 645
196 Xuân thành 620 610
197 Tôm đú 605 600
198 Nho tennis 655 645
199 Vinh phước nhơn 655 645
200 Dũng bùi 645 635
201 Lê sơn 605 605
202 Tịnh may 615 610
203 Thành mắm 625 615
204 Rin đẹp trai 610 600
205 Tịnh thới an 610 605
206 Thanh thới an 625 615
207 Bằng 4 phương 610 605
208 Susu 640 630
209 Minh container 620 615
210 Chín điện lạnh 605 605
211 Lưu windo 640 630
212 Thống Q12 620 615
213 Anh Phú QN 615 615
214 Tư Inox 620 610
215 Anh Ninh QN 615 610
216 ANHTHÂN MOBI 630 620
217 Anh Công Q12 600 600
218 Anh Tuấn Q12 600 600
219 Anh Sương 615 600
220 Anh Thiên Qn 605 600
221 Anh Thanh Kts 610 600
222 Em Lâm in Qn 605 600
223 Anh Dũng QT 600 600
224 Anh Phú Gia Lê 630 620
225 Bác Sỹ Tú 635 625
226 Anh Khanh MK 610 600
227 Anh Gia Khánh 635 620
228 Anh Đại QT 600 600
229 Dũng Nguyễn 650 640
230 Lam Phú Yên 635 615
231 Anh Phương QT 605 600
232 Vũ Lâm Tailor 610 600
233 Tân Dây 610 600
234 Bác Sỹ Hanh 615 610
235 Hội Võ Qc Mv 615 600
236 Anh Tín Phong 605 600
237 Anh Cơ QN 610 600
238 Anh Cường Tên Lửa 630 620
239 Anh Định XD 605 600
240 Tân May 615 600
241 Huy KiWi 615 600
242 Giảng Hồ Thanh Long 645 625
243 Lưu Thanh Phúc 600 600
244 Văn Đức Phương 605 600
245 Phạm Ngọc Điệp 605 600
246 Mai Xuân Sơn 630 615
247 Trần Thanh Hà 615 600
248 Đỗ Tấn Định 625 610
249 Trần Hoàng Tuấn 600 600
250 Vy Hồng Thanh 630 610
251 Nguyễn Thanh Thiện ( thiện dss ) 640 620
252 Thái Hữu Phúc 600 600
253 Nguyễn Đức Đáng 630 620
254 Đặng Nhật Minh 600 600
255 Lê Hoài Nam 600 600
256 Bùi Thanh Bình 600 600
257 Nguyễn Văn Giang 615 605
258 Anh Hoa Hóc Môn 600 600
259 Quý MPĐ 635 625
260 Vị Thới An 620 610
261 Bình Thới an 625 620
262 Minh GV 630 610
263 Lý Q12 610 605
264 Anh Khanh Sport 610 605
265 Anh Thọ Rèm Cửa 625 610
266 Anh Thương QT 610 605
267 Anh Thuần coffee 625 610
268 Chinh tóc dài 605 600
269 Anh Phước Đại Lộc 610 605
270 Anh Thời QN 630 620
271 Anh Vụ QN 635 630
272 Anh Đông QN 630 610
273 Hà Như Quang 620 610
274 Anh Hưng Đào 640 620
275 Thế Anh GH 640 610
276 Luật Sư Vũ 600 600
277 Quý Phan 600 600
278 Phan Long 605 600
279 Anh Quyên 635 620
280 Anh Hiện Họ Phan 600 600
281 Anh Quang Ngọc Họ Phan 630 620
282 Anh Phan Tá Lệ 630 620
283 Anh Văn Mười 620 610
284 A sử Văn 605 600
285 Tâm xe cẩu HP 630 620
286 Anh Tùng HP 640 620
287 Anh Tin QN 630 620
288 Anh Tiến Sacombank 615 605
289 Hùng in 605 600
290 Anh Tý Xe Cẩu 610 600
291 Anh Trần Mạnh QK7 610 0
292 Anh Phong Mỳ Quảng 630 620
293 Anh Hưng Điếm 640 630
294 Anh Việt Đại Lộc 635 620
295 Anh Thịnh Sóc Trăng 625 610
296 Anh Hưng Sóc Trăng 635 615
297 Anh Nghĩa 635 610
298 Anh Thuyết neke 645 630
299 Anh Hùng MOTO 620 610
300 Ngô bá Hưng 615 605
301 Anh Hoàng Q7 630 610
302 Châu LV 645 630
303 Anh Tuỳ Nhà Bè 635 625
304 Đoàn Quốc Vương 625 610
305 Nguyễn Thanh Việt ( Việt ITC) 620 605
306 Trịnh Lê Đại Lộc 610 605
307 Trần Dồn 600 600
308 Dương TN 640 620
309 Hiếu palm 630 610
310 Thầy Định ( dạy lái xe) 605 600
311 Hoá hải sản 610 605
312 A Khánh gardenhill 600 600
313 A Long Qn 605 600
314 A Mai Thủy 650 640
315 Thân tay trái (Quốc Hùng) 635 620
316 A Chi QN 625 610
317 Vũ Hải Phi 625 610
318 Sơn ( nhôm kính) 635 625
319 Danh QN 605 600
320 Hải HM 630 610
321 Chiến Hm 600 600
322 Lê Trung Qn 610 600
323 An mì Quảng 620 605
324 A Thời QT 600 600
325 Văn Huỳnh 605 600
326 Quý nhà sách 610 600
327 Mai Sơn 615 605
328 Kính Nguyễn 615 610
329 Xuyên Quảng 615 600
330 Trung Quân 615 610
331 Tô anh Hào 610 605
332 Dương (Hoàng Nhật) 620 610
333 Bảo HM 655 635
334 Hải Thuyền 620 610
335 Tiền thới an 645 635
336 Triển 610 600
337 Vương phạm 630 610
338 Huy ls 615 600
339 Bằng xd 615 605
340 Thao Q12 625 615
341 Quốc MEP 600 600
342 Hùng Tam kỳ 625 615
343 Thọ Tam kỳ 630 625
344 Đỗ sĩ (banker) 640 620
345 Trần Bảo 630 610
346 Đại lan anh 615 605
347 Lê Phước Thọ 610 600
348 Đạo Di Linh 615 610
349 Ngân nhôm kính 630 620
350 Toàn mì Quảng 620 610
351 Duy họ phan 650 640
352 A Sâm k99 630 610
353 Bình nha khoa 620 605
354 A Huyên k99 635 620
355 A Duy Đai Lộc 615 610
356 A Minh Đai Lộc 600 600
357 Hữu Anh Đai Lộc 610 600
358 A Tâm Đai Lộc 610 600
359 A Hoàng Đai Lộc 620 605
360 Đinh Văn Phúc kts 600 600
361 Phan Trung Kiên Đai Lộc 610 600
362 A Tiến Đai Lộc 605 600
363 A Lộc Đại lộc 605 600
364 Thành Q7 610 600
365 Nguyễn Thanh Trí (Trí dệt) 645 625
366 Thái Tuấn Kiều 605 600
367 A Hiền Q2 615 600
368 Khiêm chính Thẳng 625 615
369 Tuấn sơn nước 625 0
370 Quảng XD 625 610
371 Tuấn QH 630 615
372 nguyễn Tấn manulife 615 605
373 Quốc Chí (Chí Hải sản) 610 600
374 võ Thuận (nhà báo) 610 600
375 ngô Tuấn Anh 640 630
376 nguyễn Quang Lâm 610 600
377 Phi KITAWA 625 605
378 Hữu QN 610 600
379 phạm Hà QN 610 600
380 Luân (đồ câu) 615 605
381 Lâm Bình Lợi 635 620
382 Phúc Bình Lợi 630 625
383 Quân Đại Lộc 645 635
384 Đỗ Hiệp (Hiệp Đà Nẵng) 625 605
385 Công Luận 615 605
386 Dũng QH 610 605
387 Trường Củ Chi 600 600
388 Trung Ctr giao thông 600 600
389 Hoàng Bình lợi 615 600
390 Phan Trí 635 620
391 Tuấn Bình Lợi 605 605
392 Đạt Bình Lợi 610 600
393 Kiệt Bình Lợi 635 615
394 Lộc Huế 645 625
395 Sơn planda 605 600
396 Thuận Lê 610 600
397 Hà Gò Vấp 615 610
398 Sang oto 625 620
399 Hòa Bình Thạnh 660 635
400 Thanh Duy 640 630
401 Phú Lượng 605 600
402 Hân kiểm toán 620 605
403 Nguyên Đà Nẵng 630 615
404 Hải Vĩnh Lộc 635 625
405 Hưng Quảng Ngãi 670 660
406 Phong TQS 630 620
407 Vận (sân hồ bơi) 605 600
408 Tạ Vũ 625 605
409 Phong Nguyễn 625 610
410 Viên q7 625 605
411 Mạnh q7 615 600
412 Đinh Xuân Thùy 680 650
413 Tào Sơn 600 600
414 Nguyễn Thanh Cộng 635 620
415 Quý Q2 650 630
416 Dũng GH 600 600
417 Ứng VHV 605 600
418 Lê Thịnh 635 625
419 Linh techcombank Q9 635 625
420 Hoài canada 600 600
421 Công TC 635 625
422 Nguyên q7 630 620
423 Thành ĐMQ 625 620
424 Thăng QN 645 640
425 Phúc Vĩnh Lộc (phúc nani) 635 620
426 Toản MiNi 630 610
427 Đặng Hữu Việt 625 610
428 Thuận Bình Lợi 615 600
429 Việt Cà Mâu 635 625
430 Thanh (Thanh lam) 635 615
431 Trí Bến Tre 635 610
432 Bs Kiệt 615 605
433 A Hải Olympic 605 600
434 Chiến hàng không 645 640
435 Hiếu sóc trăng 635 615
436 Sáng duy xuyên 620 605
437 Tuyển nhà bè 640 635
438 Thắng bank 645 625
439 Trụ 600 600
440 Duy camera 600 600
441 Việt xd 615 600
442 phan Tùng 670 650
443 Sáng xd 625 610
444 Thịnh xe ben 630 610
445 a Toàn Qn 600 600
446 Thạnh hơi 605 600
447 Thạnh Fe 605 600
448 Cường stc 625 615
449 Toản già q12 615 605
450 Tân bình lợi 625 610
451 Bs Lâm 635 610
452 Vũ Bình Lợi 670 650
453 Công canada 650 620
454 A Vũ k99 605 600
455 A Hải kỳ hòa 625 610
456 A Lập 365 625 610
457 Nghĩa đá hoa cương 640 620
458 Tý củ chi 665 640
459 Trọc củ chi 690 670
460 Cao củ chi 670 650
461 Sang củ chi 675 650
462 A Hoà nước 635 630
463 Điệp HM 605 600
464 Nhã cần thơ 655 640
465 Sa Quảng Nam 605 600
466 Tâm đất việt 625 615
467 Thiện Lê VT 645 635
468 Trần Song Nguyên 640 635
469 Châu đất đỏ 670 660
470 Sơn Long Điền 640 630
471 Tuấn dạy lái xe 680 670
472 Phương tôm càng 650 640
473 Long CA 610 600
474 Quân PTSC 700 685
475 Lam 9 sân 700 685
476 Dư ACB 615 605
477 Châu XB 660 650
478 Sơn nhuôm VT 630 620
479 Thiện xe ben 630 620
480 Chí Bến tre 640 630
481 Nhàn Cấp Nước 640 635
482 Vương GH 615 605
483 Huy Steel 600 600
484 Bác Hiển 610 600
485 Nhựt Đại Lộc 605 600
486 Thương Quảng Bình 650 640
487 Minh Cầu đường 610 600
488 Vinh thốt nốt 640 630
489 hiếu long khánh 650 640
490 bs phong 660 650
491 ds khánh 655 645
492 Tú lv 610 660
493 Linh sctv 645 635
494 quân hp 630 625
495 điệp granite 650 640
496 Khoa mập 615 605
497 Tình BĐS 605 605
498 Nghĩa sunday 605 605
499 Được hải sản 630 620
500 tuấn xd 610 600
501 quang việt kiều 660 650
502 nam lục quân 620 610
503 Cường dss 635 625
504 phi cường 690 680
505 kỳ viễn thông 630 620
506 Phát kts 620 610
507 Đạt H2O 610 610
508 Công Dự 645 635
509 Hữu Trường 600 600
510 Vi Hoạch 645 635
511 Vũ H2O 625 620
512 lâm ae 625 615
513 văn thắng 610 600
514 bin lovera 610 600
515 hoà vải 610 600
516 nhân k99 670 660
517 cường vmb 655 645
518 phan hung 620 610
519 khải cần thơ 620 610
520 triết phạm 660 650
521 tâm tommy 605 600
522 tony tín 605 600
523 thức cần thơ 650 640
524 thành bến cát 630 620
525 Hoài Vãng Lai 630 625
526 Minh TTP 610 605
527 Chinh T Dài 605 605
528 Nhật Tuấn 635 630
529 hiếu 68 650 640
530 Hiếu Nhà Báo 615 605
531 Bằng 4 P 610 600
532 Hưng DSS 645 640
533 TÂM MÔ TƠ 635 625
534 Tân suzuki 640 635
535 Ngyên Tân Thành 635 625
536 Trưởng Ché 615 605
537 Tuấn Anh NCống 620 610
538 Chính Điện Lạnh 610 605
539 A Triệu Huy 600 600
540 Nghĩa LápTop 635 625
541 Thành GTVT 600 600
542 Đăc QK9 600 600
543 Thuận TT 630 620
544 Phú276 630 620
545 Quý Nhớt 630 620
546 ÁNH LV 605 600
547 Hùng Nệm 605 600
548 TRÍ LV 640 630
549 LẠC LV 615 610
550 Đức LV 605 600
551 Thế Anh LV 620 610
552 Đạt LV 650 645
553 Thành LV 700 690
554 Huyên VT 675 665
555 Long Quy Nhơn 615 605
556 ToNy 615 605
557 Trọng Lê 620 610
558 Văn Trần 610 600
559 Dũng Swager 625 615
560 Dăng Râu 615 605
561 Khánh kTS 625 615
562 Quang IT 630 620
563 Cường Lovera 635 625
564 An Lovera 650 640
565 Việt LOvera 655 645
566 Đắc Dũng 660 650
567 Tùng Trần Lương Y 625 615
568 PHÚC BỔ 650 640
569 ĐẠI DSS 610 600
570 DUY LOVERA 645 635
571 NHỰT LOVERA 610 600
572 BS DŨNG 605 600
573 BS MỸANH 600 600
574 BS NHƠN 610 605
575 DS HOÀNG 615 605
576 PHONG Cù bị 660 650
577 TRUNG 175 650 640
578 PHAN LÊ HOÀ 630 625
579 RANGOS 660 650
580 Trần.N .Hà 655 645
581 A.HÀ GV 610 600
582 CHINH GIA HOÀ 615 605
583 DACOSTA 645 635
584 THÀNH B Kạn 625 615
585 NAM LỤC QUÂN 615 605
586 Đạo Mỹ Sơn 615 605
587 PHAN HÙNG 620 610
588 TIÊN SPN 615 605
589 Hiếu Q7 645 635
590 Đăng GH 600 600
591 Chiến coffe 625 615
592 Chương Đảo Ngọc 610 600
593 Tiến GH 615 605
594 Tuấn lữ đoàn 77 625 615
595 Phước lữ đoàn 77 625 615
596 NGHỊ NHO 635 625
597 HẢI TRẦN 620 610
598 THÔNG MX 610 600
599 Trần Hiếu 630 620
600 Chí Lovera 630 625
601 Khánh BK 605 600
602 Trần Xuân Vinh 600 600
603 Long Long Vân 610 600
604 Khánh Long Vân 615 610
605 Đại Long Vân 630 620
606 Tuyến Long Vân 630 625
607 Tý xe cẩu 610 600
608 Cường Black 600 600
609 Trường 3.000 605 600
610 Phương củ chi 620 610
611 Bảo cầu dừa 645 635
612 Phùng Hào Oanh 640 635
613 Nghĩa Nghệ an 615 605
614 Quang BALAN 650 645
615 THành Đèn 615 605
616 Trần Đình Hoà 650 640
617 Duy Thanh BL 615 610
618 Hải bình lợi 605 600
619 Quốc kỳ Hoà 655 645
620 A Huy Q2 615 605
621 Bình biển 605 600
622 Cầm Q6 685 675
623 Tài QN 725 720
624 Thám ĐHAN 610 605
625 BS TÚ 630 625

Thương hiệu Tài trợ và đồng hành

Diễn Đàn Tennis Quảng Nam